--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hí viện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hí viện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hí viện
+
(từ cũ; nghĩa cũ) playhouse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hí viện"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hí viện"
:
hạ viện
hậu viện
hí viện
hoa viên
hội viên
Lượt xem: 677
Từ vừa tra
+
hí viện
:
(từ cũ; nghĩa cũ) playhouse
+
đắc thắng
:
to be victorious
+
ầm à ầm ừ
:
xem ầm ừ
+
nghĩ ngợi
:
Ponder over, consider carefully, worry aboutThôi đừng nghĩ ngợi làm gì, việc đã xảy ra rồi không thể cứu vãn đượcDon't worry about that thing any longer, what is done cannot be undone
+
ngăn ngắn
:
xem ngắn (láy)